• Nội động từ

    (văn học) chết
    Périr dans un incendie
    chết trong đám cháy
    Périr d'ennui
    chết được vì buồn phiền, buồn phiền đến chết được
    đắm
    Navire qui périt
    tàu đắm
    Suy vong, tiêu tan
    Empires qui ont péri
    những đế quốc đã suy vong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X