• Danh từ giống cái

    (y học) chứng liệt
    Paralysie d'une moitié du corps
    chứng liệt nửa người, chứng bán thân bất toại
    Paralysie faciale
    chứng liệt mặt
    Être atteint de paralysie
    mắc chứng liệt, bị liệt
    (nghĩa bóng) sự tê liệt
    Paralysie de l'économie
    sự tê liệt nền kinh tế
    Phản nghĩa Animation, mouvement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X