• Tính từ

    Lười
    Ecolier paresseux
    học trò lười
    Uể oải lờ đờ
    Rivière paresseuse
    sông lờ đờ
    (thực vật học) muộn
    Laitue paresseuse
    rau diếp muộn
    Yếu, không nhạy
    Estomac paresseux
    dạ dày yếu
    Ressort paresseux
    lò xo yếu
    Balance paresseuse
    cân không nhạy
    paresseux comme une couleuvre paresseux comme un loir
    lười chảy thây
    Danh từ giống đực
    Người lười biếng
    (động vật học) con lười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X