• Danh từ giống đực

    Lò xo
    (nghĩa bóng) động lực
    (từ cũ, nghĩa cũ) thủ đoạn
    Sức mạnh
    (từ cũ, nghĩa cũ) tính đàn hồi

    Danh từ giống đực

    Thẩm quyền, quyền hạn; phạm vi
    Ressort [[dun]] tribunal
    thẩm quyền của một tòa án
    ce [[nest]] pas de mon ressort
    không phải quyền hạn của tôi
    [[cest]] du ressort de la médecine
    cái đó thuộc phạm vi của y học
    en dernier ressort
    cuối cùng
    En dernier ressort il décide de partir
    �� cuối cùng nó quyết định ra đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X