• Danh từ giống cái

    (thể dục thể thao) sự dấn lên (đấu gươm)
    (săn bắn) sự đi qua, sự bay qua; mùa đi qua, mùa bay qua
    (thể dục thể thao) sự chuyền bóng
    (ngành in) giấy in đôi
    (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt (mỗi ván)
    (hàng hải) lạch
    Sự huơ tay (để thôi miên)
    Vòng (dây cuộn)
    Vành (mũ)

    Danh từ giống đực

    Như passe-partout
    Ouvrir une porte avec un passe
    mở cửa bằng khóa vạn năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X