-
Ngoại động từ
(ngành dệt) tở (sợi)
- l'ouvrir
- (thông tục) nói
- Il n'y a pas moyen de l'ouvrir avec ce bavard!
- �� không tài nào nói được với thằng ba hoa này!
- ouvrir la bouche bouche
- bouche
- ouvrir la porte à
- mở cửa cho, thả lỏng cho
- Ouvrir la porte aux abus
- �� thả lỏng cho sự nhũng lạm
- ouvrir l'appétit
- khai vị
- ouvrir le chemin chemin
- chemin
- ouvrir le feu
- khai hỏa
- ouvrir l'esprit
- mở mang trí óc
- ouvrir l'oeil oeil
- oeil
- ouvrir sa maison à quelqu'un
- tiếp đón ai
- ouvrir une parenthèse
- mở ngoặc đơn; nói rộng ra ngoài vấn đề
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ