• Phó từ

    Nghèo khổ; tồi tàn
    Vivre pauvrement
    sống nghèo khổ
    être vêtu pauvrement
    ăn mặc tồi tàn
    (văn học) tồi, xoàng
    Peindre pauvrement
    vẽ xoàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X