• Tính từ

    Mặc, ăn mặc
    Bien vêtu
    ăn mặc lịch sự
    Vêtu de neuf
    mặc quần áo mới
    (văn học) khoác bộ áo, phủ
    Arbres vêtus de givre
    cây phủ sương giá

    Phản nghĩa

    Nu [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X