• Ngoại động từ

    Chải
    Peigner ses cheveux
    chải tóc
    peigner la laine
    chải len
    (nghĩa bóng) chải chuốt
    Peigner son style
    chải chuốt lời văn
    Phản nghĩa ébouriffer, écheveler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X