• Danh từ giống cái

    Lông len
    Laine courte
    lông len ngắn
    Len; hàng len, đồ len
    Laine à tricoter
    len đan
    Laine brute laine grossière
    len thô
    Laine sans chardons
    len không lẫn hạt gai
    Laine ensimée
    len tẩm dầu
    Laine exempte de graisse laine sans graisse
    len không mỡ
    Laine feutrée
    len phớt
    Laine à fibres fines
    len xơ mịn
    Laine en flocons
    len túm (phế liệu)
    Laine foulée
    len nén
    Laine lavée à dos
    len giặt sống (bằng nước lã trên lưng cừu sống)
    Laine mère
    len chính phẩm, len lông cừu trưởng thành
    Laine métisse
    len pha
    Laine pailleuse
    len lẫn rác
    Laine de la première tonte
    len từ lông cắt lần đầu
    Laine de rebut
    len phế liệu
    Laine de scorie
    len xỉ
    Laine en suint
    len chưa giặt, len còn mỡ
    Vêtements en laine
    quần áo len
    Porter de la laine
    mặc đồ len
    Sợi, tơ
    Laine de verre
    tơ thủy tinh (dùng làm vật cách nhiệt)
    se laisser manger la laine sur le dos
    chịu để bóc lột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X