• Tính từ

    Thường xuyên, thường trực
    Comité permanent
    ban thường trực
    Cinéma permanent de heures à heures
    chiếu bóng thường xuyên từ 14 giờ đến 24 giờ
    Vĩnh cửu, bền lâu, bền
    Aimantation permantent
    sự từ hóa vĩnh cửu
    Ondulaion permanente
    sự uốn tóc bền nếp

    Danh từ giống đực

    Ủy viên thường trực
    Les permanents d'un syndicat
    ủy viên thường trực của công đoàn
    (đường sắt) nhân viên thường trực
    Phản nghĩa éphémère, fugace, fugitif, passager, transitoire. Intermittent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X