• Ngoại động từ

    Làm tồn tại mãi, kéo dài; lưu truyền
    Perpétuer l'espèce
    lưu truyền nòi giống
    monnument qui perpétue le souvenir d'un grand homme
    công trình kỷ niệm lưu truyền lòng tưởng nhớ một vĩ nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X