• Ngoại động từ

    Cá thể hóa
    Personnaliser un produit
    cá thể hóa một sản phẩm
    (luật học, pháp lý) pháp nhân hóa
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhân cách hóa
    Personnaliser un vice
    nhân cách hóa một tật xấu
    Phản nghĩa Dépersonnaliser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X