• Tính từ

    Riêng, tư
    Intérêts personnels
    lợi ích riêng
    Cá nhân
    Libertés personnelles
    tự do cá nhân
    Đích thân, tự mình
    (ngôn ngữ học) chỉ ngôi
    Pronom personnel
    đại từ chỉ ngôi
    (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ lo cho bản thân mình, ích kỷ
    Homme très personnel
    người rất ích kỷ
    impôt personnel
    thuế thân
    Phản nghĩa Impersonnel. Collectif, commun,

    Danh từ giống đực

    Nhân viên
    Personnel d'un hôtel
    nhân viên một khách sạn
    Giới
    Personnel littéraire
    giới nhà văn
    Nhân sự
    Bureau du personnel
    phòng nhân sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X