• Danh từ giống cái

    Sự rối loạn, sự nhiễu loạn
    Jeter la perturbation dans la société
    gây nhiễu loạn trong xã hội
    Biến loạn
    Perturbations économiques
    những biến lọan kinh tế
    ( rađiô) nhiễu
    Perturbations atmosphériques
    nhiễu khí quyển
    Phản nghĩa Calme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X