• Danh từ giống cái

    Sự bé nhỏ
    Petitesse de la taille
    thân hình bé nhỏ
    Sự hèn hạ, sự nhỏ mọn; điều hèn hạ, điều nhỏ mọn
    Petitesse d'esprit
    trí óc nhỏ mọn
    Le mépris des petiesses
    sự khinh thường những điều nhỏ mọn
    Phản nghĩa Grandeur, hauteur. Ampleur, immensité. Générosité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X