-
Tính từ
(thân mật) yêu
- Petite mère
- mẹ thân yêu
- petit ami petite amie
- tình thân
- petit blanc
- rượu vang trắng
- petite main débutante main
- main
- petites gens
- những dân thường
- petit esprit
- người nhỏ nhen
- petite vérole
- bệnh đậu mùa
- petits soins
- sự săn sóc ân cần
- se faire petit
- thu mình lại; ẩn náu
- se faire petit devant quelqu'un
- khúm núm trước mặt ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ