• Danh từ giống cái

    Cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp
    Pincette d'horloger
    cái cặp của thợ đồng hồ
    ( số nhiều) cái cặp gắp than củi (ở bếp)
    aff‰ter ses pincettes
    (thân mật) chạy
    n'être pas à prendre avec des pincettes
    cáu kỉnh; khó gần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X