• Tính từ

    Dễ chịu; lý thú; thú vị; vui mắt
    Site plaisant
    cảnh trí vui mắt
    Vui
    Une historie assez plaisante
    một chuyện khá vui
    Buồn cười
    Un plaisant personnage
    một nhân vật buồn cười

    Danh từ giống đực

    Cái thú vị, điều lý thú
    Le plaisant de l'historie
    điều lý thú của câu chuyện
    Kẻ đùa bỡn, kẻ bông lơn
    mauvais plaisant
    kẻ đùa vô duyên
    Phản nghĩa Antipathique, déplaisant, désagréable, fastidieux; grave, sévère.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X