• Phó từ

    Chắc, xác thực
    Je ne le sais pas positivement
    tôi không biết việc đó một cách xác thực
    Thực
    Positivement impossible
    thực không thể được
    Thuận
    Répondre positivement
    trả lời thuận
    (với) điện dương
    Particules chargées positivement
    hạt tính điện dương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X