• Tính từ

    (có) lắm chấy rận
    Enfant pouilleux
    đứa bé lắm chấy rận
    Cùng cực cùng khổ
    Tồi tàn
    Un quartier pouilleux
    một phường tồi tàn
    Cằn cỗi
    La Champagne pouilleuse
    vùng Sam-pa-nhơ cằn cỗi
    Danh từ giống đực
    Người lắm chấy rận
    Người cùng khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X