• Danh từ giống đực

    Gốc tư
    Quartier de pomme
    gốc tư quả táo
    Miếng, mảnh, tảng
    Un quartier de fromage
    một miếng pho mát
    Quartier de terre
    mảnh đất
    Quartier de pierre
    tảng đá
    Tuần (trăng)
    Premier quartier
    tuần trăng thượng huyền
    Lune à son dernier quartier
    trăng hạ huyền
    Da gót (giày)
    Má yên (yên ngựa)
    Thân (áo)
    Chân, đùi (góc tư con vật giết thịt)
    Thế hệ quý tộc
    Quý
    Deux quartiers de pension
    hai quý lương hưu
    Phường
    Les quartiers commerciaux
    các phường buôn bán
    Mettre le quartier en émoi
    làm cho phường náo động lên
    (quân sự) trại
    Avoir quartier libre
    được phép ra khỏi trại
    Sự tha chết
    Faire quartier
    tha chết
    demander quartier
    xin tha chết
    ne pas faire de quartier
    giết tất cả không tha một ai
    cinquième quartier
    thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật)
    grand quartier général
    đại bản doanh
    quartier général
    tổng hành dinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X