• Tính từ

    Tạm thời, tạm
    Possesion précaire
    sở hữu tạm thời
    Bấp bênh, mong manh
    Vie précaire
    đời sống bấp bênh

    Danh từ giống đực

    Cái bấp bênh, điều bấp bênh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X