• Tính từ

    Vững chắc, tự tin
    Un air assuré
    bộ điệu tự tin
    Bảo đảm
    Succès assuré
    thắng lợi bảo đảm
    (văn học) chắc, chắc chắn
    Tenez pour assuré qu'il viendra
    anh có thể chắc là nó sẽ đến

    Danh từ

    Người được bảo hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X