• Danh từ giống cái

    Bẩm tính, thiên hướng
    Avoir des prédispositions musicales
    có thiên hướng về âm nhạc
    (y học) bẩm chất
    Prédispositon morbide
    bẩm chất dễ mắc bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X