• Ngoại động từ

    Trích, lấy (ra)
    Prélever une somme
    trích một món tiền
    Prélever du sang
    (y học) lấy máu
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thu
    Prélever un impôt
    thu thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X