• Tính từ

    Mở đầu, mào đầu
    Discours préliminaire
    lời mào đầu
    Sơ bộ
    Convention préliminaire
    thỏa ước sơ bộ

    Danh từ giống đực

    (số nhiều) điều thỏa thuận sơ bộ; điều ước sơ bộ
    Les préliminaires de la paix
    điều ước hòa bình sơ bộ
    Préliminaires de conciliation
    những điều thỏa thuận sơ bộ về hòa giải

    Phản nghĩa

    Conclusion [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X