• Danh từ giống cái

    Sự kết thúc
    L'affaire approche de la conclusion
    sự việc đã gần đến chỗ kết thúc
    Kết luận
    La conclusion d'une fable
    kết luận của bài ngụ ngôn

    Phản nghĩa Commencement, début, introduction, préambule, prémisse

    Sự ký kết
    Conclusion d'un traité
    sự ký kết một hiệp ước
    ( số nhiều; luật học, pháp lý) bản yêu sách
    en conclusion
    tóm lại; để kết thúc
    En conclusion il n'y a rien à faire
    �� tóm lại, chả làm gì được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X