• Tính từ

    (dựa vào) thực liệu
    Histoire pragmatique
    sử thực liệu
    Thực dụng
    Politique pragmatique
    chính sách thực dụng
    pragmatique sanction
    (sử học) chỉ dụ (của vua)
    Danh từ giống cái
    (sử học) chỉ dụ (của vua)
    Dụng học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X