• Danh từ giống cái

    Sự phê chuẩn
    Obtenir la sanction du président
    được sự phê chuẩn của chủ tịch
    Sự thừa nhận, sự xác nhận
    La sanction de [[lopinion]]
    sự thừa nhận của dư luận
    Kết quả tự nhiên
    [[Léchec]] est la sanction de la paresse
    thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng
    Sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt
    Faute qui exige une sévère sanction
    lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc
    Phản nghĩa Démenti, refus. Désapprobation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X