• Ngoại động từ

    Rèn luyện, luyện tập
    Exercer des soldats
    rèn luyện quân đội
    Exercer le corps
    rèn luyện thân thể
    Hành nghề
    Exercer la médecine
    hành nghề y tế
    Sử dụng; tác động
    Exercer un droit
    sử dụng quyền
    Exercer une influence sur
    tác động đến, ảnh hưởng đến
    (văn học) thử thách
    Exercer la patience
    thử thách lòng kiên nhẫn
    Kiểm tra
    Exercer les débitants d'alcool
    kiểm tra các chủ tiểu bài rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X