• Danh từ giống cái

    (văn học) sự mới toanh, điều mới toanh
    Un livre en sa primeur
    quyển sách mới toanh
    ( số nhiều) rau quả đầu mùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X