• Tính từ

    Nguyên thủy
    Temps primitif
    thời nguyên thủy
    Moeurs primitives
    phong tục nguyên thủy
    Groupe primitif
    (toán học) nhóm nguyên thủy
    couleurs primitives
    màu cơ bản

    Danh từ giống đực

    Người nguyên thủy
    Les primitifs d'Australie
    những người nguyên thủy ở úc
    (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước thời Phục hưng)
    Phản nghĩa Moderne, récent; civilisé, évolué.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X