• Tính từ

    Chủ yếu, chính
    Rôle principal
    vai trò chủ yếu
    Proposition principale
    mệnh đề chính

    Danh từ giống đực

    Cái chủ yếu, cái chính
    Le principal c'est l'honnêteté
    cái chủ yếu là sự trung thực
    Vốn
    Principal et intérêt
    vốn và lãi
    Thư ký trưởng (ở phòng luật sư)
    (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông)
    (từ cũ, nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường trung học cơ sở)
    Phản nghĩa Accessoire, secondaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X