• Danh từ giống đực

    Lợi, lợi ích
    Parler dans l'intérêt de quelqu'un
    vì lợi ích của ai mà nói
    Sự vụ lợi, sự hám lợi
    C'est l'intérêt qui le guide [[]]
    chính sự vụ lợi đã đưa đường dẫn lối cho nó
    Lãi, lợi tức
    Intérêt simple
    lãi đơn
    Intérêts composés
    lãi kép
    Sự quan tâm, sự tha thiết
    L'intérêt qu'il met à l'affaire
    sự tha thiết của nó đến công việc
    Hứng thú, lý thú
    Histoire pleine d'intérêt
    câu chuyện đầy lý thú
    (số nhiều) quyền lợi
    Servir les intérêts de quelqu'un
    phục vụ quyền lợi của ai
    dommages et intérêts
    như dommages-intérêts

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X