• Ngoại động từ

    (văn học) mến chuộng
    Priser un auteur
    mến chuộng một tác giả
    (từ cũ, nghĩa cũ) đánh giá
    Priser une armoire
    đánh giá một cái tủ

    Phản nghĩa Discréditer, mépriser.

    Hít
    Priser du tabac
    hít thuốc lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X