• Danh từ giống cái

    Sự mất; sự thiếu
    Privation de la vue
    sự mất thị giác, sự mù
    Sự tước, sự xúp, sự bỏ
    Privation des droits civiques
    sự tước quyền công dân
    (thường) số nhiều sự thiếu thốn; điều thiếu thốn
    Souffrir de privations
    chịu thiếu thốn
    Phản nghĩa Jouissance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X