• Tính từ

    Sắp tới, sau
    Semaine prochaine
    tuần sau
    Trực tiếp
    Cause prochaine de l'erreur
    nguyên nhân trực tiếp của sự sai lầm
    (từ cũ, nghĩa cũ) gần, kề, bên cạnh
    Ville prochaine
    thành phố bên cạnh
    à la prochaine!
    (thân mật) tạm biệt
    Phản nghĩa Lointain; dernier; passé

    Danh từ giống đực

    Người đồng loại
    Secourir son prochain
    cứu giúp người đồng loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X