• Tính từ

    Rõ nét, rõ rệt
    Ombre peu prononcée
    bóng không rõ nét
    intention prononcée
    ý định rõ rệt

    Danh từ giống đực

    (luật học, pháp lý) lời tuyên án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X