• Danh từ giống cái

    Tính sạch sẽ; sự sạch sẽ
    Propreté du corps
    sự sạch sẽ của thân thể
    (nghệ thuật) sự đúng đắn
    Propreté d'exécution d'un morceau de musique
    sự trình diễn đúng đắn của một bản nhạc
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự ăn mặc lịch sự; cách trang trí lịch sự
    Công việc cuối cùng để hoàn thành (khi may quần áo)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X