• Nội động từ

    Thịnh vượng, phát đạt
    Des affaires qui prospèrent
    công việc thịnh vượng
    Phát triển tốt
    Plante qui prospère
    cây phát triển tốt

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X