• Tính từ

    Thịnh vượng, phồn vinh; phơi phới
    Commerce prospère
    thương nghiệp thịnh vượng
    Santé prospère
    sức khỏe phơi phới
    (từ cũ, nghĩa cũ) thuận lợi

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X