• Ngoại động từ

    (luật học, pháp lý) lập chứng thư kháng nghị về (một kỳ phiếu...)

    Nội động từ

    Phản kháng, kháng nghị
    Protester contre une injustice
    phản kháng một điều bất công
    Cam kết, cam đoan
    Protester de son innocence
    cam đoan là vô tội
    Phản nghĩa Accepter, acquiescer, admettre, approuver, consentir, croire, reconna†tre, soutenir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X