• Danh từ giống cái

    (văn học) sự gần
    La proximité de la ville
    sự gần thành phố
    La proximité de la tempête
    sự gần có bão
    La proximité de parenté
    (từ cũ, nghĩa cũ) họ hàng gần
    à proximité
    ở gần

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X