• Danh từ giống cái

    Khoảng cách
    Distance polaire
    khoảng cách cực
    Distance focale
    tiêu cự
    Distance de prise de vue
    khoảng cách chụp hình
    Distance de projection
    khoảng cách chiếu
    Distance entre deux lieux
    khoảng cách giữa hai địa điểm
    Distance explosive de s‰reté
    khoảng cách an toàn (tránh) nổ
    Distance de tir
    khoảng cách bắn
    Distance réglementaire d'arrêt
    khoảng cách qui định dừng (tàu hoả)
    Une distance de dix ans entre deux événements
    khoảng cách mười năm giữa hai sự kiện
    La distance qui sépare deux hommes de conditions différentes
    khoảng cách giữa hai người có địa vị khác nhau
    à distance
    cách xa
    Vous apprécierez mieux ce tableau à distance
    lùi về trước (một thời gian lâu)
    à distance on juge mieux
    từ xa
    Commande à distance
    �� điều khiển từ xa
    de distance en distance
    từng quảng; từng thời gian
    rapprocher les distances
    xóa bỏ khoảng cách, xóa bỏ sự chênh lệch
    se tenir à distance
    đứng cách xa; kính nhi viễn chi
    tenir à distance
    không để lại gần, không cho gần gũi thân mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X