• Tính từ

    Gấp bốn; bốn
    Récolte quadruple de la précédente
    mùa màng gấp bốn năm ngoái
    Une quadruple rangée
    hàng bốn

    Danh từ giống đực

    Số gấp bốn
    Payer le quadruple du prix
    trả giá gấp bốn
    (sử học) đồng cađrup ( Tiền vàng Pháp và Tây Ban Nha)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X