• Danh từ giống đực

    Sự trị vì; triều đại.
    Le règne de Napoléon
    triều đại Na-pô-lê-ông.
    Sự ngự trị; sự thống trị.
    Le règne de la raison
    sự ngự trị của lý tính.
    Le règne des banquiers
    sự thống trị của các chủ ngân hàng.
    (sinh vật học) giới.
    Le règne animal
    giới động vật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X