• Ngoại động từ

    Lắp đạn lại
    Réarmer un fusil
    lắp đạn lại một khẩu súng
    (từ cũ, nghĩa cũ) vũ trang lại
    Réarmer une troupe
    vũ trang lại một đội quân

    Nội động từ

    Vũ trang lại
    Nation qui réarme
    nước vũ trang lại

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X