• Ngoại động từ

    Ghép lại, kết hợp lại, sắp lại
    Réassortir un service de thé
    sắp lại bộ đồ chè
    Tìm mua lại (một mặt hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X