• Danh từ giống cái

    (kinh tế) sự suy thoái
    Récession économique
    sự suy thoái về kinh tế
    (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng)
    Récession des galaxies+ sự dịch xa của các thiên hà

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X